专业歌曲搜索

Sashimi - CHIPU芝芙/Hua Kim Tuyen.mp3

Sashimi - CHIPU芝芙/Hua Kim Tuyen.mp3
[00:00.000] 作词 : Hua Kim ...
[00:00.000] 作词 : Hua Kim Tuyen
[00:01.000] 作曲 : Hua Kim Tuyen
[00:16.918]Mời anh mở cửa bước vào
[00:21.172]Cửa em thì không khóa đâu
[00:25.153]Giày anh để ngay ngắn này
[00:27.813]Ở trên phía này
[00:29.680]Em mời anh một ly matcha đầy
[00:33.677]Phòng em thì hơi khó tìm
[00:37.934]Phải lên tầng ba
[00:39.527]Rẽ phải đến ba lần
[00:42.197]Mời anh mở cửa bước vào
[00:44.616]Anh thấy thế nào
[00:46.199]Order now I'll make you wow
[00:52.082]Ở đây em có rất nhiều loại sushi
[00:54.193]Anh thích đồ nướng có thể gọi yaki
[00:56.074]Anh thích đồ hấp có thể gọi mushi
[00:58.180]Anh thích ăn tươi nuốt sống thì
[01:01.910]Ở đây chúng em có sashimi
[01:04.295]Chúng em có sashimi
[01:06.159]Ở đây chúng em có sashimi
[01:09.074]So tươi so yummy
[01:10.945]Chúng em có sashimi
[01:12.801]Chúng em có sashimi
[01:14.671]Ở đây chúng em có sashimi
[01:17.587]Sashimi, Kimochi
[01:26.120]Sashimi, Kimochi
[01:34.352]Đồ ăn phải ngon thì anh mới thèm
[01:38.588]Phải tươi thật tươi
[01:39.911]Thì anh mới quay lại
[01:42.839]Cũng như tình yêu phải luôn giữ gìn
[01:45.230]Cho tươi và ngon cả ngày
[01:46.825]Thêm rượu mơ là anh chết ngay
[01:52.417]Phải cho anh biết có nhiều loại sushi
[01:54.549]Phải cho anh thấy có thể gọi yaki
[01:56.680]Phải cho anh nhớ có thể gọi mushi
[01:58.802]Nhưng để ăn tươi nuốt sống thì
[02:02.545]Ở đây chúng em có sashimi
[02:04.934]Chúng em có sashimi
[02:06.531]Ở đây chúng em có sashimi
[02:09.726]So tươi so yummy
[02:11.349]Chúng em có sashimi
[02:13.473]Chúng em có sashimi
[02:15.061]Ở đây chúng em có sashimi
[02:17.991]Sashimi, Kimochi
[02:26.225]Sashimi, Kimochi
[02:37.123]Oishii
[02:38.725]Kore tabete mite
[02:44.817]Oishii
[02:46.949]Kore tabete mite
[02:53.327]Oishii
[02:55.189]Kore tabete mite
[03:01.553]Oishii
[03:03.943]Kore tabete mite
[03:11.385]Ở đây chúng em có sashimi
[03:13.777]Chúng em có sashimi
[03:15.664]Ở đây chúng em có sashimi
[03:18.571]So tươi so yummy
[03:20.190]Chúng em có sashimi
[03:22.039]Chúng em có sashimi
[03:23.894]Ở đây chúng em có sashimi
[03:26.829]Sashimi, Kimochi
[03:35.480]Sashimi, Kimochi
[03:43.716]Sashimi, Kimochi
展开